Characters remaining: 500/500
Translation

giun kim

Academic
Friendly

Từ "giun kim" trong tiếng Việt chỉ một loại giun tròn nhỏ, hình dáng giống như cái kim. Loại giun này thường sống ký sinh trong cơ thể người, chủ yếuphần ruột già gần hậu môn. Giun kim thường gặptrẻ em có thể gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy, khó chịuvùng hậu môn.

Định nghĩa:
  • Giun kim: một loại giun tròn, nhỏ, sống ký sinh trong ruột, thường gặptrẻ em. Chúng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu cần được điều trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Con tôi bị giun kim, nên tôi đưa đi khám bác sĩ."

    • đây, câu nói cho thấy rằng một đứa trẻ bị nhiễm giun kim cần sự can thiệp y tế.
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Việc vệ sinh cá nhân không tốt có thể dẫn đến việc nhiễm giun kimtrẻ nhỏ."

    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh để phòng ngừa bệnh.
Phân biệt biến thể:
  • Giun: từ chung dùng để chỉ các loại giun khác nhau, không chỉ riêng giun kim.
  • Giun đũa: Một loại giun khác, kích thước lớn hơn sống trong ruột non, gây ra các bệnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa/ gần giống:
  • Ký sinh trùng: một thuật ngữ rộng hơn, chỉ các sinh vật sống trên cơ thể vật chủ, có thể giun, sán hoặc các loại vi khuẩn.
  • Giun sán: Cũng một nhóm sinh vật gây bệnh tương tự nhưng có thể không chỉ riêng giun kim.
Chú ý:

Khi nói về giun kim, cần chú ý đến các triệu chứng chúng gây ra như ngứa hậu môn, khó ngủ, hoặc thậm chí có thể gây ra viêm nhiễm nếu không được điều trị kịp thời.

  1. d. Giun tròn nhỏ bằng cái kim, sống sinhphần ruột già gần hậu môn.

Comments and discussion on the word "giun kim"